|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19485 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28988 |
---|
005 | 202205181109 |
---|
008 | 220518s1997 xxu spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a047114018X |
---|
035 | |a1456374147 |
---|
035 | ##|a34691133 |
---|
039 | |a20241202131100|bidtocn|c20220518110933|dhuongnt|y20070830000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |axxu |
---|
082 | 04|a468.2421|bDIC |
---|
090 | |a468.2421|bDIC |
---|
245 | 10|aDicho y hecho :|bBeginning Spanish /|c Laila M. Dawson; Albert C. Dawson; Dulce M. García; ..... |
---|
250 | |aFifth edition. |
---|
260 | |aUnited States :|bJohn Wiley & Sons,|c1997. |
---|
300 | |axxii, 525 p. ;|c25 cm |
---|
650 | 10|aSpanish language|xGrammar. |
---|
650 | 10|aSpanish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aNgữ pháp|xTiếng Tây Ban Nha|xNgười nước ngoài|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha. |
---|
700 | 1 |aLuis F . Pérez |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(1): 000036826 |
---|
890 | |a1|b37|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000036826
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
468.2421 DIC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào