|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19493 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28997 |
---|
008 | 071010s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391273 |
---|
035 | ##|a1083189379 |
---|
039 | |a20241130102329|bidtocn|c20071010000000|danhpt|y20071010000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bNGS |
---|
090 | |a895.9223|bNGS |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Quang Sáng. |
---|
245 | 10|aTuyển tập Nguyễn Quang Sáng:. |nTập 1 / : |bHai tập. / |cNguyễn Quang Sáng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c1996. |
---|
300 | |a470 tr. ;|c19 cm. |
---|
490 | |aVăn học hiện đại Việt Nam. |
---|
600 | 0 |aNguyễn, Quang Sáng. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xVăn học hiện đại|vTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aTuyển tập. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014418 |
---|
890 | |a1|b52|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014418
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 NGS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào