|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19494 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28998 |
---|
008 | 071010s1978 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404003 |
---|
039 | |a20241201152121|bidtocn|c20071010000000|danhpt|y20071010000000|ztult |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.73|bOVE |
---|
090 | |a891.73|bOVE |
---|
100 | 1 |aÔvetskin, V. |
---|
245 | 10|aChuyện thường ngày ở huyện /|cV. Ôvetskin. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTác phẩm mới,|c1978. |
---|
300 | |a551 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Nga|vTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nga. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào