DDC
| 017 |
Nhan đề
| Catalogue of periodicals newspapers and magazines of the world 2002= Mục lục báo chí nước ngoài nhập khẩu năm 2002 / Xunhasaba. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xunhasaba, 2007. |
Mô tả vật lý
| 300 p. ; |
Thuật ngữ chủ đề
| Tạp chí nước ngoài-Mục lục-2002-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Báo chí nước ngoài. |
Từ khóa tự do
| Catalogue. |
Tác giả(bs) TT
| Xunhasaba |
Địa chỉ
| 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000037146 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19499 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29003 |
---|
008 | 071113s2007 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385077 |
---|
035 | ##|a1083169681 |
---|
039 | |a20241129131932|bidtocn|c20071113000000|dhangctt|y20071113000000|ztult |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a017|bMUC |
---|
090 | |a017|bMUC |
---|
245 | 10|aCatalogue of periodicals newspapers and magazines of the world 2002=|bMục lục báo chí nước ngoài nhập khẩu năm 2002 /|cXunhasaba. |
---|
260 | |aHà Nội :|bXunhasaba,|c2007. |
---|
300 | |a300 p. ;|30 cm. |
---|
650 | 17|aTạp chí nước ngoài|xMục lục|y2002|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aBáo chí nước ngoài. |
---|
653 | 0 |aCatalogue. |
---|
710 | |aXunhasaba |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000037146 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào