|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19500 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29004 |
---|
008 | 071114s2007 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414242 |
---|
035 | ##|a1083192463 |
---|
039 | |a20241129141736|bidtocn|c20071114000000|danhpt|y20071114000000|ztult |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a928.09597|bTRM |
---|
090 | |a928.09597|bTRM |
---|
100 | 0 |aTrịnh, Khắc Mạnh. |
---|
110 | |aViện Khoa học xã hội Việt nam - Viện nghiên cứu Hán Nôm. |
---|
245 | 10|aTên tự tên hiệu của các tác gia Hán Nôm Việt Nam /|cTrịnh Khắc Mạnh. |
---|
250 | |aTái bản có chỉnh lý và bổ sung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin;, |c2007. |
---|
300 | |a21 cm ;|c632 tr. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTác giả|xTên hiệu|xChữ Hán Nôm|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTác giả. |
---|
653 | 0 |aChữ Hán Nôm. |
---|
653 | 0 |aTên hiệu. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000037499 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000037499
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
928.09597 TRM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào