|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19502 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29006 |
---|
005 | 202106010958 |
---|
008 | 080516s1990 at| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1875293078 |
---|
035 | |a27611763 |
---|
035 | ##|a27611763 |
---|
039 | |a20241208222425|bidtocn|c20210601095825|danhpt|y20080516000000|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aat |
---|
082 | 04|a658.800994|bBRA |
---|
090 | |a658.800994|bBRA |
---|
100 | 1 |aBradmore, Don. |
---|
245 | 10|aAustralian marketing dictionary /|cDon Bradmore. |
---|
260 | |aHampton, Vic. :|bMacstyle,|c1990 |
---|
300 | |a207 p. ;|c22 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang |
---|
650 | 07|aTiếp thị|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aMarketing|zAustralia|xDictionaries. |
---|
651 | |aAustralia. |
---|
653 | 0 |aThị trường |
---|
653 | 0 |aTiếp thị |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000037788 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000037879 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000037879
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
658.800994 BRA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000037788
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
658.800994 BRA
|
Sách
|
0
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào