DDC
| 413 |
Nhan đề
| Từ điển viết tắt Anh - Việt = English-Vietnamese abbreviation dictionary : khoảng 15.000 từ=about 15.000 entries / Nhà xuất bản Khoa học Kỹ Thuật. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học Kỹ thuật,1987. |
Mô tả vật lý
| 288 tr. ;26 cm. |
Phụ chú
| Bộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Từ điển viết tắt-Tiếng Việt-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Từ điển song ngữ. |
Từ khóa tự do
| Từ điển viết tắt. |
Từ khóa tự do
| Từ điển. |
Tác giả(bs) CN
| |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19506 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29010 |
---|
005 | 201902151358 |
---|
008 | 080516s1987 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418142 |
---|
035 | ##|a1083196456 |
---|
039 | |a20241130153115|bidtocn|c20190215135846|danhpt|y20080516000000|ztult |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a413|bTUD |
---|
090 | |a413|bTUD |
---|
245 | 10|aTừ điển viết tắt Anh - Việt = English-Vietnamese abbreviation dictionary :|bkhoảng 15.000 từ=about 15.000 entries /|cNhà xuất bản Khoa học Kỹ Thuật. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Kỹ thuật,|c1987. |
---|
300 | |a288 tr. ;|c26 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|vTừ điển viết tắt|xTiếng Việt|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTừ điển song ngữ. |
---|
653 | 0 |aTừ điển viết tắt. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
700 | |esưu tầm. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào