DDC
| 621.38103 |
Tác giả CN
| Hồ, Vĩnh Thuận. |
Nhan đề
| Từ điển Điện tử Viễn thông - Tin học Anh - Pháp - Việt : Dictionary of electronics, telecommunications and informatics english - french - vietnamese / Hồ Vĩnh Thuận. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê,1996 |
Mô tả vật lý
| 753 tr. ;19 cm. |
Phụ chú
| Bộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang |
Thuật ngữ chủ đề
| Điện tử viễn thông-Từ điển-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Từ điển chuyên ngành |
Từ khóa tự do
| Điện tử viễn thông |
Tác giả(bs) CN
| |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000038060 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19507 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29012 |
---|
005 | 202103291047 |
---|
008 | 080516s1996 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415118 |
---|
035 | ##|a1083197147 |
---|
039 | |a20241130084034|bidtocn|c20210329104712|danhpt|y20080516000000|zngant |
---|
041 | 0|aeng|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a621.38103|bHOT |
---|
100 | 0 |aHồ, Vĩnh Thuận. |
---|
245 | 10|aTừ điển Điện tử Viễn thông - Tin học Anh - Pháp - Việt :|bDictionary of electronics, telecommunications and informatics english - french - vietnamese /|cHồ Vĩnh Thuận. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c1996 |
---|
300 | |a753 tr. ;|c19 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang |
---|
650 | 17|aĐiện tử viễn thông|xTừ điển|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTừ điển chuyên ngành |
---|
653 | 0 |aĐiện tử viễn thông |
---|
700 | |eSưu tầm. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000038060 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000038060
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
621.38103 HOT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào