|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19515 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29020 |
---|
005 | 202106011105 |
---|
008 | 080523s1980 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a024553346X |
---|
035 | |a1456365312 |
---|
035 | ##|a1083192170 |
---|
039 | |a20241125210503|bidtocn|c20210601110531|danhpt|y20080523000000|zhaont |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a651.74|bCOT |
---|
100 | 1 |aCotton, David. |
---|
245 | 10|aHarrap s Agenda business English through case studies /|cDavid Cotton, Roger Owen |
---|
260 | |aLondon :|bHarrap,|c1980 |
---|
300 | |a112 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang |
---|
650 | 10|aEnglish language|xText-books for foreigners|xBusiness English|xCase studies. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh thương mại|xKinh doanh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh doanh |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aFor non-English speaking students |
---|
653 | 0 |aBusiness English |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh thương mại |
---|
700 | 1 |aOwen, Roger. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000038092 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038092
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
651.74 COT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào