|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19518 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29023 |
---|
005 | 202105061535 |
---|
008 | 080526s1978 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0340226048 |
---|
035 | |a16425795 |
---|
035 | ##|a16425795 |
---|
039 | |a20241209002850|bidtocn|c20210506153506|dmaipt|y20080526000000|zhaont |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a425|bBER |
---|
100 | 1 |aBerman, Michael |
---|
245 | 10|aPractice in the conditional /|cMichael Berman |
---|
260 | |aLondon :|bHodder and Stoughton,|c1978 |
---|
300 | |a80 p. ;|c22 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang |
---|
500 | |aIncludes index |
---|
650 | 10|aEnglish language|xText-books for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xConditionals |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xCâu điều kiện|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aConditional clauses |
---|
653 | 0 |aMệnh đề điều kiện |
---|
653 | 0 |aCâu điều kiện |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000037886 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000037886
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
425 BER
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào