|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1952 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2044 |
---|
008 | 031218s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413124 |
---|
035 | ##|a1083166298 |
---|
039 | |a20241201151836|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.03|bBUM |
---|
090 | |a390.03|bBUM |
---|
100 | 0 |aBùi, Xuân Mỹ. |
---|
245 | 10|aTừ điển lễ tục Việt Nam /|cBùi Xuân Mỹ, Bùi Thiết, Phạm Minh Thảo. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c1996. |
---|
300 | |a619 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aPhong tục tập quán|xLễ tục|vTừ điển|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLễ tục. |
---|
653 | 0 |aPhong tục Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Minh Thảo. |
---|
700 | 0 |aBùi, Thiết. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000012799 |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115446 |
---|
890 | |a2|b46|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000012799
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.03 BUM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000115446
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
390.03 BUM
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|