• Sách
  • 390.03 BUM
    Từ điển lễ tục Việt Nam /

DDC 390.03
Tác giả CN Bùi, Xuân Mỹ.
Nhan đề Từ điển lễ tục Việt Nam / Bùi Xuân Mỹ, Bùi Thiết, Phạm Minh Thảo.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 1996.
Mô tả vật lý 619 tr. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Phong tục tập quán-Lễ tục-Từ điển-Việt Nam-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Lễ tục.
Từ khóa tự do Phong tục Việt Nam.
Từ khóa tự do Từ điển.
Tác giả(bs) CN Phạm, Minh Thảo.
Tác giả(bs) CN Bùi, Thiết.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000012799
Địa chỉ 200K. Ngữ văn Việt Nam(1): 000115446
000 00000cam a2200000 a 4500
0011952
0021
0042044
008031218s1996 vm| vie
0091 0
035|a1456413124
035##|a1083166298
039|a20241201151836|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zanhpt
0410 |avie
044|avm
08204|a390.03|bBUM
090|a390.03|bBUM
1000 |aBùi, Xuân Mỹ.
24510|aTừ điển lễ tục Việt Nam /|cBùi Xuân Mỹ, Bùi Thiết, Phạm Minh Thảo.
260|aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c1996.
300|a619 tr. ;|c21 cm.
65017|aPhong tục tập quán|xLễ tục|vTừ điển|zViệt Nam|2TVĐHHN.
6530 |aLễ tục.
6530 |aPhong tục Việt Nam.
6530 |aTừ điển.
7000 |aPhạm, Minh Thảo.
7000 |aBùi, Thiết.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000012799
852|a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115446
890|a2|b46|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000012799 TK_Tiếng Việt-VN 390.03 BUM Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000115446 K. Ngữ văn Việt Nam 390.03 BUM Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào