|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19520 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29025 |
---|
005 | 202109231537 |
---|
008 | 210604s1988 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0194219097 |
---|
035 | |a19065547 |
---|
035 | ##|a19065547 |
---|
039 | |a20241209105721|bidtocn|c20210923153731|dmaipt|y20080528000000|zhaont |
---|
041 | 1 |aeng |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a428.24|bVIN |
---|
100 | 1 |aViney, Peter |
---|
245 | 10|aLife lines /|cPeter Viney |
---|
260 | |aOxford : |bOxford University Press,|c1988 |
---|
300 | |a24 p. :|bill. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | 00|aReaders|y1950-. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xBài đọc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aBài đọc |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aFor non-English speaking students |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000038139 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038139
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 VIN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào