Ký hiệu xếp giá
| 491.75 DIL |
Tác giả CN
| Đinh, Thị Len. |
Nhan đề
| Трудности при изучении русских глаголов движения во вьетнамской аудитоии и пути их преодоления /Динь Тхи Лен. |
Thông tin xuất bản
| Ханой , 1997. |
Mô tả vật lý
| 80 tr. ; 30 cm |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nga |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ pháp tiếng Nga |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Động từ. |
Tác giả(bs) CN
| Динь, Тхи Лен. |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30702(1): 000029716 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19527 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 29032 |
---|
008 | 070331s1997 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456408643 |
---|
035 | ##|a1083196298 |
---|
039 | |a20241130162801|bidtocn|c20070331000000|dhueltt|y20070331000000|zsvtt |
---|
041 | 04|arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.75|bDIL |
---|
090 | |a491.75|bDIL |
---|
100 | 0 |aĐinh, Thị Len. |
---|
245 | 10|aТрудности при изучении русских глаголов движения во вьетнамской аудитоии и пути их преодоления /|cДинь Тхи Лен. |
---|
260 | |aХаной ,|c1997. |
---|
300 | |a80 tr. ;|c30 cm |
---|
653 | |aTiếng Nga |
---|
653 | |aNgữ pháp tiếng Nga |
---|
653 | |aĐộng từ. |
---|
700 | 0 |aДинь, Тхи Лен. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000029716 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000029716
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
491.75 DIL
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào