|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19528 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 29033 |
---|
005 | 202409091539 |
---|
008 | 240909s1997 vm rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399225 |
---|
035 | ##|a1083167056 |
---|
039 | |a20241201144558|bidtocn|c20240909153914|dtult|y20070331000000|zsvtt |
---|
041 | 0|arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.7824|bTRD |
---|
090 | |a491.7824|bTRD |
---|
100 | 0 |aTrần, Thị Đài. |
---|
245 | 10|aФразеологизмы с усилительным значением /|cЧан Тхи Дай. |
---|
260 | |aХаной,|c1997. |
---|
300 | |a96 tr. ;|c30 cm |
---|
650 | 17|aThành ngữ|xTiếng Nga|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aThành ngữ. |
---|
700 | 0 |aЧан, Тхи Дай. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000029313 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000029313
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
491.7824 TRD
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào