Ký hiệu xếp giá
| 491.7824 NGT |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hồng Thanh. |
Nhan đề
| семантическая характерика наречных фразеологизмов русского языка (в сопоставлении с вьетнамским) /Nguyễn Hồng Thanh. |
Thông tin xuất bản
| Ханой : [S.l.], 1998. |
Mô tả vật lý
| 86 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Thành ngữ-Trạng từ-Tiếng Nga-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nga. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Trạng từ. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thành ngữ. |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30702(1): 000029304 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19531 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 29037 |
---|
008 | 070331s1998 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409855 |
---|
035 | ##|a1083194896 |
---|
039 | |a20241202170351|bidtocn|c20070331000000|danhpt|y20070331000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.7824|bNGT |
---|
090 | |a491.7824|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Hồng Thanh. |
---|
245 | 12|aсемантическая характерика наречных фразеологизмов русского языка (в сопоставлении с вьетнамским) /|cNguyễn Hồng Thanh. |
---|
260 | |aХаной :|b[S.l.],|c1998. |
---|
300 | |a86 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aThành ngữ|xTrạng từ|xTiếng Nga|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aTrạng từ. |
---|
653 | 0 |aThành ngữ. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000029304 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000029304
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
491.7824 NGT
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào