|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19535 |
---|
002 | 10 |
---|
004 | 29042 |
---|
005 | 202412091444 |
---|
008 | 070331s1983 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410315 |
---|
035 | ##|a1083166884 |
---|
039 | |a20241209144421|bmaipt|c20241129093243|didtocn|y20070331000000|zhien |
---|
041 | 0|arus|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.75|bTRK |
---|
100 | 0 |aTrần, Khuyến. |
---|
110 | 1 |aBộ Đại học và Trung học chuyên nghiệp.Trường Đại học Tổng hợp. |
---|
245 | 10|aĐối chiếu trật tự từ Nga-Việt /|cTrần Khuyến. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Tổng hợp,|c1983. |
---|
300 | |a236 tr. ;|c30 cm |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aTrật tự từ. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000029302 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận án-LA|j(1): 000029301 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000029301
|
NCKH_Luận án-LA
|
|
491.75 TRK
|
Luận án
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000029302
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
491.75 TRK
|
Luận án
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|