|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19536 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 29043 |
---|
005 | 202410011544 |
---|
008 | 070331s0000 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414954 |
---|
035 | ##|a1083194134 |
---|
039 | |a20241202160024|bidtocn|c20241001154423|dtult|y20070331000000|zhien |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.784|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Bích Huệ. |
---|
245 | 10|aОбучение чтению на начальном этапе языкового /|cNguyễn Thị Bích Huệ. |
---|
260 | |aХаной :|bХанойский институт иностранных языков,|c1997. |
---|
300 | |a65 tr. ;|c30 cm |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xKĩ năng đọc|vLuận văn|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aNghiên cứu|xTiếng Nga|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc. |
---|
653 | 0 |aОбучение чтению тексток |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
655 | 7|aLuận văn|xKhoa sau đại học|2TVĐHHN |
---|
700 | 1|aНгуен, Тхи Бик Гуэ. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000029723 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000029289 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000029289
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
491.784 NGH
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000029723
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
491.784 NGH
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào