|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19537 |
---|
002 | 10 |
---|
004 | 29044 |
---|
008 | 070331s1985 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412455 |
---|
035 | ##|a1083168617 |
---|
039 | |a20241129165521|bidtocn|c20070331000000|danhpt|y20070331000000|zhien |
---|
041 | 0|arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.75|bMAT |
---|
090 | |a491.75|bMAT |
---|
100 | 0 |aMai, Văn Tinh. |
---|
245 | 10|aОтпричастные образования на -н, -т в современном русском языке /|cМай Ван Тинь. |
---|
260 | |aЛенинград,|c1985. |
---|
300 | |a204 tr. ;|c30 cm |
---|
650 | 17|aNgữ pháp|xTiếng Nga|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp tiếng Nga. |
---|
700 | 0 |aМай, Ван Тинь. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận án-LA|j(2): 000029701, 000029739 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000029701
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
491.75 MAT
|
Luận án
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000029739
|
NCKH_Luận án-LA
|
|
491.75 MAT
|
Luận án
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|