Ký hiệu xếp giá
| 491.75 THT |
Tác giả CN
| Тхай, Тхи Ань Ти. |
Nhan đề dịch
| Câu không đầy đủ các thành phần trong tiếng Nga hiện đại :Phương diện ngôn ngữ và phương pháp. |
Nhan đề
| Неполные предложения В современном руссжом языке :лингвистический аспекты /Тхай Тхи Ань Ти. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học ngoại ngữ Hà Nội, 1999. |
Mô tả vật lý
| 61 тср. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nga-Cấu trúc-Ngữ pháp-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nga. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Cấu trúc. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ pháp tiếng Nga. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ pháp. |
Tác giả(bs) TT
| Тхай, Тхи Ань Ти. |
Địa chỉ
| 300NCKH_Luận văn302004(1): 000029275 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19541 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 29048 |
---|
005 | 202409091535 |
---|
008 | 240909s1999 vm rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083172739 |
---|
039 | |a20240909153555|btult|c20181221091919|dmaipt|y20070331000000|zhien |
---|
041 | 0|arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.75|bTHT |
---|
090 | |a491.75|bTHT |
---|
100 | 0 |aТхай, Тхи Ань Ти. |
---|
242 | 1 |aCâu không đầy đủ các thành phần trong tiếng Nga hiện đại :Phương diện ngôn ngữ và phương pháp.|yvie |
---|
245 | 10|aНеполные предложения В современном руссжом языке :|bлингвистический аспекты /|cТхай Тхи Ань Ти. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c1999. |
---|
300 | |a61 тср. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xCấu trúc|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aCấu trúc. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp tiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
710 | 0 |aТхай, Тхи Ань Ти. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302004|j(1): 000029275 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000029275
|
NCKH_Luận văn
|
LV-NG
|
491.75 THT
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào