• Luận văn
  • Ký hiệu PL/XG: 491.75 NGT
    Nhan đề: Семантический субъект и особенности его выражния в русском и вьетнамском языках /

DDC 491.75
Tác giả CN Nguyễn, Văn Thanh.
Nhan đề Семантический субъект и особенности его выражния в русском и вьетнамском языках /Nguyễn Văn Thanh.
Thông tin xuất bản Ханой,1998.
Mô tả vật lý 79 tr. ;30 cm
Thuật ngữ chủ đề Ngữ pháp-Tiếng Nga-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nga.
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Từ khóa tự do Chủ thể ngữ nghĩa.
Tác giả(bs) CN Нгуен, Ван Тхань.
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng(1): 000029717
Địa chỉ 300NCKH_Luận văn302004(1): 000029319
Địa chỉ 300NCKH_Nội sinh30702(1): 000029711
000 00000cam a2200000 a 4500
00119542
0027
00429050
005202409091532
008240909s1998 vm rus
0091 0
035|a1456408293
035##|a1083168324
039|a20241130084811|bidtocn|c20240909153255|dtult|y20070331000000|zhien
0410|arus
044|avm
08204|a491.75|bNGT
090|a491.75|bNGT
1000 |aNguyễn, Văn Thanh.
24510|aСемантический субъект и особенности его выражния в русском и вьетнамском языках /|cNguyễn Văn Thanh.
260|aХаной,|c1998.
300|a79 tr. ;|c30 cm
65017|aNgữ pháp|xTiếng Nga|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nga.
6530 |aNgữ pháp
6530 |aChủ thể ngữ nghĩa.
6557|aLuận văn|xTiếng Nga|2TVĐHHN
7000 |aНгуен, Ван Тхань.
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000029717
852|a300|bNCKH_Luận văn|c302004|j(1): 000029319
852|a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000029711
890|a3|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000029717 TK_Kho lưu tổng 491.75 NGT Luận văn 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000029319 NCKH_Luận văn 491.75 NGT Luận văn 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000029711 NCKH_Nội sinh 491.75 NGT Luận văn 2 Tài liệu không phục vụ