|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19543 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29051 |
---|
005 | 202106301406 |
---|
008 | 070404s2005 kn| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8971055448 |
---|
035 | |a1456370137 |
---|
035 | ##|a1083189542 |
---|
039 | |a20241209001623|bidtocn|c20210630140623|danhpt|y20070404000000|zhien |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a951.9|bKOR |
---|
110 | |aThe association of Korean history teachers. |
---|
245 | 10|aKorea through the Ages. |nVol 1 ,|pancient /|cThe association of Korean history teachers. |
---|
260 | |aSeongnam-si :|bYoon Deok-hong,|c2005 |
---|
300 | |a247 p. :|bpictures ; |c27 cm. |
---|
490 | |aThe academy of Korean studies. |
---|
490 | |aThe center for information on Korean culture. |
---|
500 | |aThe association of Korean history teachers. |
---|
650 | 17|aLịch sử|xHàn Quốc|xLịch sử cổ đại|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aHàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aLịch sử cổ đại |
---|
653 | 0 |aLịch sử Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |aThời đại lịch sử |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000034406 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000034406
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
951.9 KOR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào