|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19554 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29062 |
---|
008 | 070416s2004 kr| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1931897069 |
---|
035 | |a1292648087 |
---|
039 | |a20241209114655|bidtocn|c20070416000000|danhpt|y20070416000000|zhien |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a299.5195|214|bJAN |
---|
090 | |a299.5195|bJAN |
---|
100 | 1 |aJang, Nam Hyuck. |
---|
245 | 10|aShamanism in Korean Christianity /|cJang Nam Hyuck. |
---|
260 | |aSeoul. :|bJimoondang International,|c2004. |
---|
300 | |a206 p. ;|c23 cm |
---|
490 | |aKorean studies dissertation series No. 4. |
---|
650 | 17|aTôn giáo|xĐạo cơ đốc|xĐạo Shamanism|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCơ đốc giáo. |
---|
653 | 0 |aĐạo cơ đốc. |
---|
653 | 0 |aĐạo Shamanism. |
---|
653 | 0 |aKorea. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào