|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19555 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29063 |
---|
005 | 201812071355 |
---|
008 | 070417s2003 ch| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456367479 |
---|
035 | ##|a1083191155 |
---|
039 | |a20241125200121|bidtocn|c20181207135531|dhuett|y20070417000000|zhuongnt |
---|
041 | 1|achi|aeng |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a951.06|214|bQUY |
---|
090 | |a951.06|bQUY |
---|
100 | 0 |a渠,岩. |
---|
242 | 1 |aTrung Quốc.|yvie |
---|
245 | 10|aChina 中国 /|c渠岩编著. |
---|
260 | |a北京 :|b人民美术出版社,|c2003. |
---|
300 | |a36 页. ;|c30 cm |
---|
650 | 00|a中国. |
---|
650 | 10|a摄影集|v中国|x 现代 |
---|
650 | 17|aSách ảnh|xĐồ sứ|zTrung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aTrung Quốc. |
---|
653 | 0 |aSách ảnh. |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc hiện đại. |
---|
700 | 0 |a雨,敬然|e 翻译. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000034584 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000034584
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
951.06 QUY
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào