|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19562 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29070 |
---|
008 | 070507s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399943 |
---|
039 | |a20241201150643|bidtocn|c20070507000000|danhpt|y20070507000000|zhuongnt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.13|bKRI |
---|
090 | |a895.13|bKRI |
---|
100 | 1 |aKrief, Anne. |
---|
245 | 10|aNhững vụ án ly kỳ đời Tống /|cAnne Krief ; Đào Thiện Trí dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c1999. |
---|
300 | |a519 tr. ;19 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Trung Quốc|vTruyện ngắn|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
700 | 0 |aĐào, Thiện Trí|edịch. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào