|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19563 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29071 |
---|
005 | 201811191646 |
---|
008 | 070507s0000 ru| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20181119164633|btult|c20070507000000|danhpt|y20070507000000|zhuongnt |
---|
041 | 1|arus|avie |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.73|bTUD |
---|
090 | |a491.73|bTUD |
---|
100 | 1 |aSintôva, A.P. |
---|
245 | 10|aTừ điển Nga - Việt bỏ túi /|cSintôva; Alkanốp K.M hiệu đính. |
---|
260 | |aMaxcơva :, |cNhà xuất bản tiếng Nga,|c1980. |
---|
300 | |a351 p. ;|c16 cm |
---|
650 | 17|aTừ điển|xTiếng Nga|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aTừ điển tiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000034675 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào