|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1957 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2052 |
---|
008 | 100301s2006 th| tha |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9749410262 |
---|
035 | |a1456408498 |
---|
039 | |a20241130102247|bidtocn|c20100301000000|dhuongnt|y20100301000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |atha |
---|
044 | |ath |
---|
082 | 04|a895.9102|bWES |
---|
090 | |a895.9102|bWES |
---|
100 | 0 |aธเนศ, เวศร์ภาดา. |
---|
245 | 10|aหอมโลกวรรณศิลป์ /|cธเนศ เวศร์ภาดา. |
---|
260 | |aกรุงเทพฯ :|bปาเจรา,|c2006. |
---|
300 | |a160 tr. ;|c25 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Thái Lan|xPhân tích văn học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhân tích văn học. |
---|
653 | 0 |aVăn học Thái Lan. |
---|
852 | |a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(3): 000042051-3 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000042051
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
895.9102 WES
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000042052
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
895.9102 WES
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000042053
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
895.9102 WES
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào