|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19574 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29082 |
---|
005 | 202012241052 |
---|
008 | 070514s2002 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456368819 |
---|
035 | ##|a1083195050 |
---|
039 | |a20241208233612|bidtocn|c20201224105220|danhpt|y20070514000000|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.6|bVIE |
---|
110 | 1 |aSocialist republic of Vietnam.Ministry of Planning and Investment. |
---|
245 | 10|aViet Nam a destination for foreign investment. |
---|
260 | |aHà Nội :|bMinistry of Planning and Investment,|c2002 |
---|
300 | |a90 p. ;|c28 cm. |
---|
490 | |a A Guide for business and investment in Viet Nam. |
---|
650 | 00|aForeign investment. |
---|
650 | 17|aKinh tế|xĐầu tư nước ngoài|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aKinh tế |
---|
653 | 0 |aForeign investment |
---|
653 | 0 |aKinh tế đầu tư |
---|
653 | 0 |aVốn đầu tư nước ngoài |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000030176 |
---|
890 | |a1|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000030176
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
332.6 VIE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào