• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 658.1511 HOR
    Nhan đề: Cost accounting :

DDC 658.1511
Tác giả CN Horngren, Charles T.,
Nhan đề Cost accounting : a managerial emphasis / Charles T. Horngren, George Foster.
Lần xuất bản 11th ed. International edition.
Thông tin xuất bản Englewood Cliffs, N.J. :Prentice-Hall,c2003
Mô tả vật lý xxiv, 856 p. :col. ill. ;29 cm.
Phụ chú Includes appendixes,lossary,...
Thuật ngữ chủ đề Cost accounting
Thuật ngữ chủ đề Costs, Industrial.
Thuật ngữ chủ đề Quản lí tài chính-Kế toán-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Quản lí tài chính
Từ khóa tự do Cost accounting
Tác giả(bs) CN Foster, George,
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000034949-50
000 00000cam a2200000 a 4500
00119575
0021
00429083
005202104221508
008070514s2003 nju eng
0091 0
020|a013099619X
035|a1456367235
035##|a48588948
039|a20241125223113|bidtocn|c20210422150840|danhpt|y20070514000000|zngant
0410 |aeng
044|anju
08204|a658.1511|219|bHOR
090|a658.1511|bHOR
1001 |aHorngren, Charles T.,|d1926-
24510|aCost accounting :|ba managerial emphasis /|cCharles T. Horngren, George Foster.
250|a11th ed. International edition.
260|aEnglewood Cliffs, N.J. :|bPrentice-Hall,|cc2003
300|axxiv, 856 p. :|bcol. ill. ;|c29 cm.
500|aIncludes appendixes,lossary,...
65000|aCost accounting
65000|aCosts, Industrial.
65017|aQuản lí tài chính|xKế toán|2TVĐHHN.
6530 |aQuản lí tài chính
6530 |aCost accounting
7001 |aFoster, George,|d1948-
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000034949-50
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000034949 TK_Tiếng Anh-AN 658.1511 HOR Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000034950 TK_Tiếng Anh-AN 658.1511 HOR Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao