DDC
| 344 |
Tác giả CN
| Tuấn, Đức. |
Nhan đề
| Cẩm nang thanh tra, kiểm tra giáo dục / Tuấn Đức biên soạn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động - Xã Hội, 2006. |
Mô tả vật lý
| 552 tr. ; 23 cm. |
Phụ chú
| Gồm văn bản bổ sung. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục-Thanh tra-Luật-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Luật thanh tra. |
Từ khóa tự do
| Thanh tra. |
Từ khóa tự do
| Giáo dục. |
Từ khóa tự do
| Kiểm tra. |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 4-CFS(1): 000034105 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000034104 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19576 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29084 |
---|
008 | 070514s2006 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951316945 |
---|
035 | ##|a191830497 |
---|
039 | |a20241201151204|bidtocn|c20070514000000|danhpt|y20070514000000|zngant |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a344|bCAM |
---|
090 | |a344|bCAM |
---|
100 | 0 |aTuấn, Đức. |
---|
245 | 10|aCẩm nang thanh tra, kiểm tra giáo dục /|cTuấn Đức biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động - Xã Hội,|c2006. |
---|
300 | |a552 tr. ;|c23 cm. |
---|
500 | |aGồm văn bản bổ sung. |
---|
650 | 17|aGiáo dục|xThanh tra|xLuật|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLuật thanh tra. |
---|
653 | 0 |aThanh tra. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục. |
---|
653 | 0 |aKiểm tra. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000034105 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000034104 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000034104
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
344 CAM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000034105
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
344 CAM
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào