|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19577 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29085 |
---|
005 | 202012161535 |
---|
008 | 070515s2005 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a952061269 |
---|
039 | |a20201216153533|banhpt|c20201216153500|danhpt|y20070515000000|zngant |
---|
041 | 1|aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a327.06|bEUR |
---|
090 | |a327.06|bEUR |
---|
245 | 00|aEuropean union development cooperation activities in Vietnam. |
---|
260 | |aHà Nội,|c2005 |
---|
300 | |a187 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aQuan hệ ngoại giao|zLiên minh Châu Âu|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLiên minh Châu Âu |
---|
653 | 0 |aQuan hệ ngoại giao |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000030154 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000030154
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
327.06 EUR
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào