|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19579 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29087 |
---|
005 | 202012180941 |
---|
008 | 070515s2004 ohu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0324269382 |
---|
035 | |a51817759 |
---|
035 | ##|a51817759 |
---|
039 | |a20241128110821|bidtocn|c20201218094119|danhpt|y20070515000000|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aohu |
---|
082 | 04|a330|221|bMAN |
---|
100 | 1 |aMankiw, N. Gregory. |
---|
245 | 10|aPrinciples of economics /|cN. Gregory Mankiw. |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aOhio :|bThomson,|c2004 |
---|
300 | |a xxxix, 848 p. :|bill. (some col.) ;|c29 cm. |
---|
650 | 00|aEconomics. |
---|
650 | 00|aPolitical economics |
---|
650 | 17|aKinh tế|xNguyên tắc hoạt động|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aEconomics |
---|
653 | 0 |aKinh tế học |
---|
653 | 0 |aNguyên tắc hoạt động |
---|
653 | 0|aKinh tế chính trị |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000034945-6 |
---|
890 | |a2|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000034945
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
330 MAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000034946
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
330 MAN
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào