|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19591 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 29099 |
---|
005 | 202408161024 |
---|
008 | 240816s2002 vm rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456372891 |
---|
035 | ##|a1083167868 |
---|
039 | |a20241130084813|bidtocn|c20240816102456|dtult|y20070331000000|zngant |
---|
041 | 0|arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.77|bNGD |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Minh Đạo. |
---|
245 | 10|aОсобенности жаргона преступников в русском языке /|cНгуен Минь Дао. |
---|
260 | |aХаной,|c2002. |
---|
300 | |a91 tr. ;|c30 cm |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xTừ lóng|xPhương ngữ học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aPhương ngữ học. |
---|
653 | 0 |aTừ lóng tiếng Nga. |
---|
700 | 0 |aНгуен, Минь Дао. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302004|j(3): 000029402, 000029429, 000029445 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000029402
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
491.77 NGD
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000029429
|
NCKH_Luận văn
|
LV-NG
|
491.77 NGD
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000029445
|
NCKH_Luận văn
|
LV-NG
|
491.77 NGD
|
Luận văn
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào