• Luận văn
  • Ký hiệu PL/XG: 491.781 SAH
    Nhan đề: Личные местоимения"он,она" как средства связи текста и способы их передачи на вьетнамский язык /

DDC 491.781
Tác giả CN Sầm, Văn Hùng.
Nhan đề Личные местоимения"он,она" как средства связи текста и способы их передачи на вьетнамский язык /Sầm Văn Hùng.
Thông tin xuất bản Ханой :Вьетнам,2003.
Mô tả vật lý 92 tr. ;30 cm
Thuật ngữ chủ đề Đại từ nhân xưng-Tiếng Nga-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Kĩ năng dịch
Từ khóa tự do Tiếng Nga.
Từ khóa tự do Đại từ nhân xưng.
Tác giả(bs) CN Сам, Ван Хунг.
Địa chỉ 300NCKH_Luận văn302004(2): 000029403-4
Địa chỉ 300NCKH_Nội sinh30702(1): 000029454
000 00000cam a2200000 a 4500
00119595
0027
00429107
005201808291111
008070331s2003 vm| eng
0091 0
035|a1456387898
035##|a1083168595
039|a20241130160231|bidtocn|c20180829111143|dtult|y20070331000000|zsvtt
0410|arus
044|avm
08204|a491.781|bSAH
090|a491.781|bSAH
1000 |aSầm, Văn Hùng.
24510|aЛичные местоимения"он,она" как средства связи текста и способы их передачи на вьетнамский язык /|cSầm Văn Hùng.
260|aХаной :|bВьетнам,|c2003.
300|a92 tr. ;|c30 cm
65017|aĐại từ nhân xưng|xTiếng Nga|2TVĐHHN.
6530 |aKĩ năng dịch
6530 |aTiếng Nga.
6530 |aĐại từ nhân xưng.
6557|aLuận văn|xTiếng Nga|2TVĐHHN
7001 |aСам, Ван Хунг.
852|a300|bNCKH_Luận văn|c302004|j(2): 000029403-4
852|a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000029454
890|a3|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000029403 TK_Kho lưu tổng 491.781 SAH Luận văn 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000029404 NCKH_Luận văn 491.781 SAH Luận văn 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000029454 NCKH_Nội sinh 491.781 SAH Luận văn 3 Tài liệu không phục vụ