|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19596 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 29109 |
---|
008 | 070331s1997 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396714 |
---|
035 | ##|a1083170498 |
---|
039 | |a20241202160609|bidtocn|c20070331000000|danhpt|y20070331000000|zsvtt |
---|
041 | 0|arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.75|bNGN |
---|
090 | |a491.75|bNGN |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Như Nga. |
---|
245 | 10|aСложноподчиненные предложения с целевым отношением в русском языке и их эквиваленты во вьетнамском языке /|cНгуэн Тхи Ньы Нгиа. |
---|
260 | |aХаной,|c1997. |
---|
300 | |a87 tr. ;|c30 cm |
---|
650 | 17|aNgữ pháp|xTiếng Nga|xMệnh đề phụ thuộc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp tiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aMệnh đề phụ thuộc. |
---|
700 | 1 |aНгуэн, Тхи Ньы Нгиа. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000029745 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000029745
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
491.75 NGN
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào