|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19603 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 29116 |
---|
008 | 070331s2000 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376887 |
---|
035 | ##|a1083167411 |
---|
039 | |a20241130172255|bidtocn|c20070331000000|danhpt|y20070331000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.7|bBUQ |
---|
090 | |a491.7|bBUQ |
---|
100 | 0 |aBùi, Ngọc Quang. |
---|
245 | 10|aТехнические средства в обучении аудированию студентов-нефилологов /|cБуй Нгок Куанг. |
---|
260 | |aХаной :|b[S.l.],|c2000. |
---|
300 | |a84 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aKĩ năng nghe|xPhương tiện kỹ thuật|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe. |
---|
653 | 0 |aPhương tiện kỹ thuật. |
---|
653 | 0 |aHọc tập. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302004|j(1): 000029326 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000029326
|
NCKH_Luận văn
|
LV-NG
|
491.7 BUQ
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào