|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19606 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 29119 |
---|
005 | 202409091531 |
---|
008 | 070331s1974 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413043 |
---|
035 | ##|a1083166520 |
---|
039 | |a20241202141558|bidtocn|c20240909153105|dtult|y20070331000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.75|bNGH |
---|
090 | |a491.75|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Hào. |
---|
245 | 10|aДвусоставные нерасчленные предложения с препозицией глагольного сказуемого /|cНгуен Хао. |
---|
260 | |aМосква,|c1974. |
---|
300 | |a190 tr. ; :|b30 cm. |
---|
650 | 17|aNgữ pháp|xCâu phức hợp|xThành phần câu|xTiếng Nga|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aThành phần câu. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aCâu phức hợp. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000029315 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000029721 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000029315
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
491.75 NGH
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000029721
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
491.75 NGH
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào