|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19609 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29122 |
---|
005 | 201812171452 |
---|
008 | 110222s2005 kr| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083197337 |
---|
039 | |a20181217145248|banhpt|c20181217145122|danhpt|y20110222000000|zsvtt |
---|
041 | 0|aeng|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a658.002|bWOR |
---|
245 | 10|a기업 업무규정 선집 = Work rules selection :|b판단과 집무의 근거 /|c현대경영연구소 편저. |
---|
260 | |a서울 :|b승산서관,|c2005. |
---|
300 | |a380 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 07|aQuản lí|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aQuản lí|xNguyên tắc|xKĩ năng quản lí|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNguyên tắc làm việc. |
---|
653 | 0 |aQuản lí. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000043138 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000043404 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000043138
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
658.002 WOR
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000043404
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
658.002 WOR
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào