|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19613 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29126 |
---|
008 | 110222s2008 kr| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456363686 |
---|
035 | ##|a1083193957 |
---|
039 | |a20241209112938|bidtocn|c20110222000000|danhpt|y20110222000000|zsvtt |
---|
041 | 0|aeng|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a420|bANG |
---|
090 | |a420|bANG |
---|
100 | 0 |a안광모. |
---|
245 | 13|a시나공 TOEIC 파트 7 실전 문제집 : season 2 /|c안광모 지음. |
---|
260 | |a서울 :|b길벗 이지톡,|c2008. |
---|
300 | |a351 p. ;|c26 cm. |
---|
490 | |a권두에 "파트 7 시험에 꼭 나오는 주제별 빈출 표현 암기장" 수록 |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|vSách song ngữ|xTiếng Anh|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aSách song ngữ. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000043575-6 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000043468 |
---|
890 | |a3|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000043575
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
420 ANG
|
Sách
|
2
|
|
|
|
2
|
000043576
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
420 ANG
|
Sách
|
3
|
|
|
|
3
|
000043468
|
K. NN Hàn Quốc
|
420 ANG
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào