|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19614 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29127 |
---|
005 | 202105181047 |
---|
008 | 070417s2005 | eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1565912152 (hardcover ed.) |
---|
020 | |a1565912179 (pbk. ed.) |
---|
035 | |a62421539 |
---|
035 | |a62421539 |
---|
035 | ##|a62421539 |
---|
039 | |a20241125215532|bidtocn|c20241125215042|didtocn|y20070417000000|zsvtt |
---|
041 | 1 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a709.519|bKIM |
---|
100 | 1 |aKim, Youngna. |
---|
245 | 10|aModern and contemporary art in Korea :|btradition, modernity, and identity /|cKim Youngna. |
---|
260 | |aElizabeth, NJ :|bHollym,|c2005 |
---|
300 | |a110 p. :|bill. (chiefly col.) ;|c25 cm. |
---|
650 | 00|aArt, Korean|y20th century. |
---|
650 | 00|aArt, Korean|y21st century. |
---|
650 | 17|aNghệ thuật|xNghệ thuật hiện đại|zHàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |aThế kỷ 20-21 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000066995 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000066995
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
709.519 KIM
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|