|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1962 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2057 |
---|
005 | 201812201006 |
---|
008 | 100302s2006 th| tha |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9749479009 |
---|
035 | |a1456417405 |
---|
039 | |a20241202153406|bidtocn|c20181220100609|dmaipt|y20100302000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |atha |
---|
044 | |ath |
---|
082 | 04|a338.4|bJIT |
---|
090 | |a338.4|bJIT |
---|
100 | 0 |aบุญเลศ, จิตตั้งวัฒนา. |
---|
242 | |aNguyên tắc hành nghề hướng dẫn viên du lịch.|yvie |
---|
245 | 10|aหลักการมัคคุเทศก์ /|cบุญเลศ จิตตั้งวัฒนา. |
---|
260 | |aกรุงเทพฯ :|bศูนย์หนังสือท่องเที่ยวไทย,|c2006. |
---|
300 | |a318 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aDu lịch|xHướng dẫn viên du lịch|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Thái lan. |
---|
653 | 0 |aDu lịch. |
---|
653 | 0 |aHướng dẫn viên du lịch. |
---|
852 | |a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(3): 000041810-1, 000041840 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000041810
|
T. NN và VH Thái Lan
|
338.4 JIT
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000041811
|
T. NN và VH Thái Lan
|
338.4 JIT
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000041840
|
T. NN và VH Thái Lan
|
338.4 JIT
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào