DDC
| 428.1 |
Tác giả CN
| Levine, Harold |
Nhan đề
| Vocabulary for the college - bound student / Harold levine |
Thông tin xuất bản
| New York : Amsco School Publications, Ins , 1983 |
Mô tả vật lý
| 288 p. ; 27 cm. |
Phụ chú
| Bộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang |
Thuật ngữ chủ đề
| Vocabulary |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Từ vựng-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Từ vựng |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000037789 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19621 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29134 |
---|
005 | 202105241639 |
---|
008 | 070416s1983 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456369621 |
---|
035 | ##|a1083195140 |
---|
039 | |a20241208235534|bidtocn|c20210524163957|dmaipt|y20070416000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a428.1|214|bLEV |
---|
100 | 1 |aLevine, Harold |
---|
245 | 10|aVocabulary for the college - bound student /|cHarold levine |
---|
260 | |aNew York :|bAmsco School Publications, Ins ,|c1983 |
---|
300 | |a288 p. ;|c27 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang |
---|
650 | 00|aVocabulary |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTừ vựng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000037789 |
---|
890 | |a1|b33|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000037789
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.1 LEV
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào