- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 641.59519 CHA
Nhan đề: A Korean mother's cooking notes /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19622 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29135 |
---|
005 | 202103301408 |
---|
008 | 070416s1997 kr| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 97208308 |
---|
020 | |a8973002996 |
---|
035 | |a38061847 |
---|
035 | ##|a38061847 |
---|
039 | |a20241209115003|bidtocn|c20210330140822|danhpt|y20070416000000|zhuongnt |
---|
040 | |aDLC|cDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
043 | |aa-kr--- |
---|
044 | |ako |
---|
050 | 00|aTX724.5.K65|bC4513 1997 |
---|
082 | 04|a641.59519|221|bCHA |
---|
100 | 1 |aChang, Sun-yong,|d1940- |
---|
245 | 12|aA Korean mother's cooking notes /|cChang Sun-young ;Kim Mija. |
---|
260 | |aSeoul, Korea :|bEwha Womans University Press,|c1997 |
---|
300 | |a211 p. :|bcol. ill. ;|c23 cm. |
---|
500 | |aIncludes indexes in English and Korean. |
---|
650 | 00|aCookery, Korean. |
---|
650 | 17|aẨm thực|xNghệ thuật nấu ăn|xMón ăn|zHàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật nấu ăn |
---|
653 | 0 |aMón ăn Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |aẨm thực |
---|
700 | 1 |aMija, Kim|etranslater. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000034400 |
---|
890 | |a1|b16|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000034400
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
641.59519 CHA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|