|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19628 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29141 |
---|
008 | 070507s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383817 |
---|
035 | ##|a64681616 |
---|
039 | |a20241129161136|bidtocn|c20070507000000|danhpt|y20070507000000|zkhiembt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bTRT |
---|
090 | |a398.209597|bTRT |
---|
100 | 0 |aTrần, Huyền Thương. |
---|
245 | 10|aTruyện tiếu lâm Việt Nam chọn lọc /|cTrần Huyền Thương |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c1996. |
---|
300 | |a456 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 0 |aVăn học dân gian Việt Nam|xTruyện cười|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aTruyện cười. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014841 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014841
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209597 TRT
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào