|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1963 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2058 |
---|
005 | 201812201006 |
---|
008 | 100304s th| tha |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9743943536 |
---|
035 | |a1456398563 |
---|
039 | |a20241202164115|bidtocn|c20181220100654|dmaipt|y20100304000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |atha |
---|
044 | |ath |
---|
082 | 04|a398.9|bKHU |
---|
090 | |a398.9|bKHU |
---|
100 | 0 |aศิริวรรณ, คุ้มโห้. |
---|
242 | |aTìm hiểu về thành ngữ tục ngữ.|yvie |
---|
245 | 10|aรู้เฟื่องเรื่องสำนวน /|cศิริวรรณ คุ้มโห้. |
---|
260 | |aกรุงเทพฯ :|bเดอะบุ๊คส์. |
---|
300 | |a168 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Thái Lan|xThành ngữ|xTục ngữ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Thái Lan. |
---|
653 | 0 |aTục ngữ. |
---|
653 | 0 |aThành ngữ. |
---|
852 | |a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(1): 000042493 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000042493
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
398.9 KHU
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào