|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19636 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29149 |
---|
008 | 070329s2005 ch| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7508507991 |
---|
039 | |a20070329000000|bhangctt|y20070329000000|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a745.7|214|bMAO |
---|
090 | |a745.7|bMAO |
---|
100 | 0 |aMao, Zengyin. |
---|
245 | 10|aVerse in three characters and Genre Pictures /|cMao Zengyin. |
---|
260 | |aChina :|bChina Intercontinental Press,|c2005. |
---|
300 | |a139 p : ; |c23 x 17cm. |
---|
490 | |aChinese Traditional Culture Series. |
---|
650 | 17|aNghệ thuật truyền thống|xTranh dân gian|xTrung Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật truyền thống |
---|
653 | 0 |aTranh dân gian |
---|
653 | 0 |aCharacters Picture |
---|
653 | 0 |aGenre Picture |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật dân gian Trung Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000034246 |
---|
890 | |a1|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000034246
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
745.7 MAO
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào