|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19638 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29151 |
---|
005 | 202404031419 |
---|
008 | 070329s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413969 |
---|
039 | |a20241201151434|bidtocn|c20240403141958|dtult|y20070329000000|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.34|bNGH |
---|
090 | |a428.34|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Quốc Hùng. |
---|
245 | 10|aNói tiếng Anh tự nhiên :|bChương trình phát sóng đài truyền hình Việt Nam (VTV-2) /|cNguyễn Quốc Hùng. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, |c2006. |
---|
300 | |a127 p. ;|c25 cm |
---|
500 | |aBộ sưu tập thày Nguyễn Quốc Hùng |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng nói|vChương trình giảng dạy|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aChương trình giảng dạy |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói. |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000034580 |
---|
890 | |a1|b18|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào