|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19645 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29158 |
---|
008 | 070329s ch| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7536810318 |
---|
035 | |a1456362401 |
---|
035 | ##|a1083169693 |
---|
039 | |a20241209112322|bidtocn|c20070329000000|dhangctt|y20070329000000|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a709.51|214|bSHA |
---|
090 | |a709.51|bSHA |
---|
110 | |aShaanxi Provincial Cultural Department. |
---|
245 | 10|aHighlights of Shaanxi arts. /|cEditor in chief : Luo Zhengang. |
---|
260 | |aChina. :|bShaanxi People s Press. |
---|
300 | |a54 p. ;|c30 cm |
---|
650 | 17|aVăn hóa Trung Quốc|xNghệ thuật|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn hoá Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật Thiểm Tây |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000034199 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000034199
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
709.51 SHA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào