|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19646 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29159 |
---|
005 | 202404021643 |
---|
008 | 070330s1986 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406220 |
---|
035 | ##|a1083177685 |
---|
039 | |a20241202164824|bidtocn|c20240402164323|dthachvv|y20070330000000|zngant |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.24|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Quốc Hùng |
---|
245 | 10|aTiếng Anh cơ bản 1 = General English 1 : |bDùng cho người Việt Nam / |cNguyễn Quốc Hùng |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học và trung học chuyên nghiệp,|c1986 |
---|
300 | |a257 p. ;|c25 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập thày Nguyễn Quốc Hùng |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbook for foreign speakers |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aDành cho người Việt Nam |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000034555, 000079544 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/bst_nguyenquochung/000034555thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b6|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000034555
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000079544
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 NGH
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
|
|
|