|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1965 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 2061 |
---|
005 | 202307121642 |
---|
008 | 100310s2006 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456363819 |
---|
035 | ##|a1083159940 |
---|
039 | |a20241209120557|bidtocn|c20230712164241|dkhiembx|y20100310000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a391.6|bHOA |
---|
090 | |a391.6|bHOA |
---|
100 | 0 |aHoàng, Quốc Anh. |
---|
245 | 10|aTeens fashion market research in Ha noi /|cHoàng Quốc Anh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2006. |
---|
300 | |a84 p.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aThời trang|xThị trường thời trang|xThời trang teen|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThời trang. |
---|
653 | 0 |aThị trường thời trang. |
---|
653 | 0 |aThời trang teen. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303011|j(3): 000041679, 000042339, 000069146 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(2): 000041373, 000042338 |
---|
890 | |a5|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041373
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
391.6 HOA
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000041679
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-QTKD
|
391.6 HOA
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000042338
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
391.6 HOA
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000042339
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-QTKD
|
391.6 HOA
|
Khoá luận
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000069146
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-QTKD
|
391.6 HOA
|
Khoá luận
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|