|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19650 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29163 |
---|
005 | 202106300912 |
---|
008 | 210630s0000 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400472 |
---|
035 | ##|a1083166061 |
---|
039 | |a20241130090103|bidtocn|c20210630091238|dmaipt|y20070330000000|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0071|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Quốc Hùng |
---|
245 | 10|aPhương pháp học tiếng Anh :|btài liệu hướng dẫn người học /|cNguyễn Quốc Hùng |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bNxb. Tp.Hồ Chí Minh,|cKnxb |
---|
300 | |a117 tr. : |bill. ;|c27 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xStudy and teaching |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xPhương pháp học tập|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aPhương pháp học tập |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy tiếng Anh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000034557, 000085331 |
---|
890 | |a2|b15|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000034557
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0071 NGH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000085331
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0071 NGH
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào